1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ affluence

affluence

/"æfluəns/
Danh từ
  • sự tụ họp đông (người)
  • sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
Kinh tế
  • phú túc
  • sự giàu có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận