Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affluence
affluence
/"æfluəns/
Danh từ
sự tụ họp đông (người)
sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
to
live
in
affluence
:
sống phong lưu, giàu sang
Kinh tế
phú túc
sự giàu có
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận