Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ affinage
affinage
/ə"finidʤ/
Danh từ
kỹ thuật
sự tinh luyện, sự tinh chế
Kinh tế
sự tinh luyện
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận