1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerosol

aerosol

Danh từ
  • bình phun (nước hoa, thuốc trừ sâu)
Kinh tế
  • son khí
Kỹ thuật
  • bình phun
  • hóa chất
Điện lạnh
  • sol khí
  • son khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận