1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aerometer

aerometer

/eə"rɔmitə/
Danh từ
  • cái đo tỷ trọng khí
Kinh tế
  • cái đo tỷ trọng khí
  • khí lưu kế
Kỹ thuật
  • khí kế
  • phù kế
  • tỷ trọng kế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận