1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advocate

advocate

/"ædvəkit/
Danh từ
  • người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi
  • người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ
Động từ
  • biện hộ, bào chữa
  • chủ trương; tán thành, ủng hộ
Kinh tế
  • luật sư
  • người bào chữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận