1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advisory system

advisory system

Kỹ thuật
  • hệ tham vấn
Toán - Tin
  • hệ thống tham vấn
  • hệ thống tư vấn
  • hệ tư vấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận