1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advertisement

advertisement

/əd"və:tismənt/
Danh từ
  • sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
  • tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • quảng cáo nhỏ
  • quảng cáo phân loại
  • rao vặt
  • sự quảng cáo
  • tờ quảng cáo
Kỹ thuật
  • quảng cáo
  • sự quảng cáo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận