Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Adverse selection
Adverse selection
Kinh tế
Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi.
Kinh tế
sự lựa chọn nghịch
sự lựa chọn nghịch (thị trường...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận