1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Adverse selection

Adverse selection

  • Kinh tế Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi.
Kinh tế
  • sự lựa chọn nghịch
  • sự lựa chọn nghịch (thị trường...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận