1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advanced technology

advanced technology

Kinh tế
  • kỹ thuật tiên tiến
Toán - Tin
  • công nghệ cải tiến
Điện tử - Viễn thông
  • công nghệ cao cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận