1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Advanced countries

Advanced countries

  • Kinh tế Các nước phát triển, các nước đi đầu.
Kinh tế
  • các nước tiên tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận