Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ advance booking
advance booking
Kinh tế
giữ chỗ trước (ở khách sạn, nhà hàng...)
sự mua (vé) trước
Điện tử - Viễn thông
sự đặt (hàng) trước
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận