1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admissible set

admissible set

Toán - Tin
  • tập (hợp) chấp nhận được
  • tập hợp chấp nhận được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận