Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ admissible set
admissible set
Toán - Tin
tập (hợp) chấp nhận được
tập hợp chấp nhận được
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận