1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admissible

admissible

/əb"misəbl/
Tính từ
  • có thể chấp nhận, có thể thừa nhận
  • có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp
Kỹ thuật
  • cho phép
Cơ khí - Công trình
  • có phép
Toán - Tin
  • có thể chấp nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận