1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administrative remedies

administrative remedies

Kinh tế
  • biện pháp cứu chữa hành chánh
  • đền bù về mặt hành chánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận