1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Administrative lag

Administrative lag

Kinh tế
  • độ trễ hành chánh
  • độ trễ hành chính
  • thời gian kéo dài về hành chánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận