Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ administrative expenses
administrative expenses
Kinh tế
chi phí chung
chi phí hành chính
chi sự nghiệp
Kỹ thuật
chi phí hành chính
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận