1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administrative channel

administrative channel

Kinh tế
  • kênh hành chánh
Điện tử - Viễn thông
  • bằng đường hành chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận