1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ administration audit

administration audit

Kinh tế
  • sự thẩm tra quản lý hành chánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận