Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Administered prices
Administered prices
Kinh tế
Các mức giá bị quản chế.
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận