Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adjusted mean
adjusted mean
Kinh tế
số bình quân điều chỉnh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận