Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ adjudicate
adjudicate
/ə"dʤu:di"keit/
Động từ
xét xử (quan toà)
tuyên án
Kinh tế
tuyên bố (phá sản)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận