1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adjective law

adjective law

Kinh tế
  • luật
  • luật thủ tục (tố tụng)
  • tập tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận