1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adiabatic flow

adiabatic flow

Kỹ thuật
  • nhiệt
Điện lạnh
  • dòng chuyển nhiệt
Toán - Tin
  • dòng đoạn
  • dòng đoạn thiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận