1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adhesive stamp

adhesive stamp

Kinh tế
  • tem có keo dính (ở mặt sau)
  • tem rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận