1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adapter code

adapter code

Toán - Tin
  • mã (bộ) điều hợp
Điện tử - Viễn thông
  • mã điều hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận