1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ actual

actual

/"æktjuəl/
Tính từ
Kinh tế
  • hiện hành
  • hiện tại
  • thực tế
  • trước mắt
Kỹ thuật
  • hiện tại
  • hiện thời
  • thực tế
Toán - Tin
  • thực tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận