1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ active monitor

active monitor

Kỹ thuật
  • bộ dẫn hoạt
Toán - Tin
  • bộ kiểm tra hoạt động
  • màn hình hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận