1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acridity

acridity

/æ"kriditi/
Danh từ
  • vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
  • sự chua cay, sừ gay gắt
Kinh tế
  • vị hăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận