Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acrid
acrid
/"ækrid/
Tính từ
hăng, cay sè
chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...)
Kinh tế
hăng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận