1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquit

acquit

/ə"kwit/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cho trắng án
  • miễn khỏi nghĩa vụ
  • tha bổng
  • tha tội
  • trả hết
  • trả nợ
  • trang trải (nợ)
  • tuyên bố trắng án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận