Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acquiescence
acquiescence
/,ækwi"esns/
Danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận
sự phục tùng
Kinh tế
chấp thuận mặc nhiên
mặc nhận
phục tùng
sự đồng ý
ưng thuận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận