1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ achievement quotient

achievement quotient

Kinh tế
  • thương số thành công
Y học
  • tỷ số thành tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận