1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acescent

acescent

/ə"sesənt/
Tính từ
  • hoá chua; chua
Kinh tế
  • chua
  • sự hóa chua
Y học
  • có phản ứng axit nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận