1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accredit

accredit

/ə"kredit/
Động từ
Kinh tế
  • ủy nhiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận