Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accoutrements
accoutrements
Danh từ
quần áo, trang phục
đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
Thảo luận
Thảo luận