1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accordionist

accordionist

/ə"kɔ:djənist/
Danh từ
  • người chơi đàn xếp, người chơi đàn ăccooc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận