1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accorde

accorde

Danh từ
  • hòa ước
Động từ
  • hoà hợp; phù hợp
  • cho, ban cho, chấp thuận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận