1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accomplishment

accomplishment

/ə"kɔmpliʃmənt/
Danh từ
  • sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
  • sự thực hiện (mục đích...)
  • việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
  • (số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...) (xấu) tài vặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận