Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accomplished
accomplished
/ə"kɔmpiʃt/
Tính từ
đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
an
accomplished
musician
:
một nhạc sĩ tài năng hoàn hảo
Thảo luận
Thảo luận