1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accomplished

accomplished

/ə"kɔmpiʃt/
Tính từ
  • đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn
  • được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng; hoàn hảo, hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận