1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accomplice

accomplice

/ə"kɔmplis/
Danh từ
  • kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận