Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accommodating
accommodating
/ə"kɔmədeitiɳ/
Tính từ
dễ dãi, dễ tính, xuề xoà
hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn
Thảo luận
Thảo luận