1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accommodating

accommodating

/ə"kɔmədeitiɳ/
Tính từ
  • dễ dãi, dễ tính, xuề xoà
  • hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm ơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận