1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acclimation

acclimation

/ə"klaimətai"zeiʃn/ (acclimatation) /ə,klaimə"teiʃn/ (acclimation) /,æklai"meiʃn/
Danh từ
  • sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận