1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acclamation

acclamation

/,æklə"meiʃn/
Danh từ
  • sự hoan hô nhiệt liệt
  • (thường số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận