acclamation
/,æklə"meiʃn/
Danh từ
- sự hoan hô nhiệt liệt
carried by acclamation:
thông qua bằng cách hoan hô
the decision was carried by acclamation:
mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
- (thường số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
Thảo luận