1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ accipitral

accipitral

/æk"sipitrəl/
Tính từ
  • chim ưng; như chim ưng
  • tham mồi (như chim ưng); tham tàn
  • tinh mắt (như chim ưng)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận