Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ accipitral
accipitral
/æk"sipitrəl/
Tính từ
chim ưng; như chim ưng
tham mồi (như chim ưng); tham tàn
tinh mắt (như chim ưng)
Thảo luận
Thảo luận