1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceptation

acceptation

/,æksep"teiʃn/
Danh từ
  • ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ)
  • nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
Kinh tế
  • sự đã trả nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận