1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acceptably

acceptably

Phó từ
  • chấp nhận được, thừa nhận được
  • đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận