Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ acceptably
acceptably
Phó từ
chấp nhận được, thừa nhận được
đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng
Thảo luận
Thảo luận