1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acas

acas

Viết tắt
  • Dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn (Advisory, Conciliation and Arbitration Service)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận