1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acariasis

acariasis

Danh từ
  • y học chứng nhiễm ve, nhiễm bét (ký sinh trùng)
Y học
  • chứng nhiễm ve, nhiễm bét (ký sinh trùng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận