Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ absorbefacient
absorbefacient
/əb,sɔ:bi"feiʃənt/
Tính từ
y học
làm tiêu đi, làm tan đi
Danh từ
y học
thuốc làm tiêu, thuốc làm tan
Y học
chất hấp thu
gây hấp thu
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận