1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absorbefacient

absorbefacient

/əb,sɔ:bi"feiʃənt/
Tính từ
  • y học làm tiêu đi, làm tan đi
Danh từ
  • y học thuốc làm tiêu, thuốc làm tan
Y học
  • chất hấp thu
  • gây hấp thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận