1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ absorbedly

absorbedly

/əb"sɔ:bidli/
Phó từ
  • miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận