Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ absorbedly
absorbedly
/əb"sɔ:bidli/
Phó từ
miệt mài, mê mải; say mê, chăm chú
Thảo luận
Thảo luận